Thông Tin Bảng Giá Đất Thành Phố Phú Quốc Cập Nhật Mới Nhất Hôm Nay
Bảng giá đất Phú Quốc được chúng tôi thường xuyên cập nhật và cung cấp đầy đủ, chính xác nhất về sự thay đổi và các biến động về giá đất trong năm 2021 nhằm hỗ trợ quý nhà đầu tư nắm bắt được thông tin nhanh chóng để có thể đưa ra những quyết định đầu tư hiệu quả nhất. Giá đất tại Phú Quốc được chúng tôi cập nhật liên tục chi tiết từng con đường, từng xã, từng phường để cho khách hàng có cái nhìn cụ thể và chuẩn xác nhất.
HƯỚNG DẪN KIỂM TRA GIÁ ĐẤT PHÚ QUỐC THEO KHU VỰC XÃ VÀ THỊ TRẤN
Để kiểm tra giá đất tại từng khu vực xã và thị trấn tại huyện đảo Phú Quốc, quý nhà đầu tư xin vui lòng kéo xuống dưới.
- Cột đầu tiên là hiển thị tên các xã và thị trấn, cột thứ 2 sẽ hiển thị thông tin từng con đường và phố.
- Cột tiếp theo là giá đất bình quân thấp nhất trong khu vực đường và phố tương ứng.
- Cột tiếp theo là giá đất cao nhất của vị trí đường phố tương ứng.
- Cột cuối cùng là sẽ là giá trung bình.
Ngoài thông tin về giá, quý nhà đầu tư sẽ tìm kiếm được các thông tin về tiềm năng, cơ hội cũng như tình hình thị trường mua bán nhà đất Phú Quốc tương ứng ở từng vùng. Chỉ cần thao tác đơn giản là nhấp chuột vào tên từng vị trí xã, thị trấn hay đường phố trong bảng mọi thông tin sẽ hiện ra.
Xin chân thành cảm ơn.
Vị Trí
|
Giá Thấp
(triệu /m2) |
Giá Cao
(triệu /m2) |
Giá Trung Bình
(triệu /m2) |
|
Xã Bãi Thơm |
Bãi Thơm | 2,00 triệu/m2 |
5,00 triệu/ m2
|
3,50 triệu/ m2
|
Xóm Mới | 2,00 triệu/m2 |
5,00 triệu/ m2
|
3,50 triệu/ m2
|
|
Rạch Tràm |
2,00 triệu/m2
|
5,00 triệu/ m2
|
3,50 triệu/ m2
|
|
Xã Cửa Cạn |
Dương Đông - Cửa Cạn |
11,00 triệu/m2
|
17,00 triệu/m2 |
14,00 triệu/m2
|
Ấp Lê Bát |
3,00 triệu/m2
|
10,00 triệu/m2 |
6.50 triệu/m2
|
|
Ấp 2 |
2,00 triệu/m2
|
6,00 triệu/m2 |
4,00 triệu/m2
|
|
Ấp 3 |
2,00 triệu/m2
|
6,00 triệu/m2 |
4,00 triệu/m2
|
|
Ấp 4 |
2,00 triệu/m2
|
6,00 triệu/m2 |
4,00 triệu/m2
|
|
Xã Cửa Dương |
Ba Trại |
1,80 triệu/m2
|
4,00 triệu/m2
|
2,50 triệu/m2
|
Trung Đoàn |
2,50 triệu/m2
|
5,00 triệu/m2
|
3,50 triệu/m2
|
|
Cây Thông Trong |
2,00 triệu/m2
|
12,00 triệu/m2
|
4,50 triệu/m2
|
|
Bến Tràm |
2,50 triệu/m2
|
14,00 triệu/m2
|
6,00 triệu/m2
|
|
Dương Đông - Bắc Đảo (Nguyễn Trung Trực kéo dài) |
3,00 triệu/m2
|
7,00 triệu/m2
|
5,00 triệu/m2
|
|
Cây Thông Ngoài |
3,50 triệu/m2
|
16,00 triệu/m2
|
9,00 triệu/m2
|
|
Búng Gội |
4,00 triệu/m2
|
13,00 triệu/m2
|
8,00 triệu/m2
|
|
Ông Lang |
7,00 triệu/m2
|
22,00 triệu/m2
|
10,00 triệu/m2
|
|
Tuyển Tránh |
12,00 triệu/m2
|
20,00 triệu/m2
|
14,00 triệu/m2 | |
Gành Gió |
12,00 triệu/m2
|
25,00 triệu/m2
|
18,50 triệu/m2
|
|
Thị trấn Dương Đông |
Cách Mạng Tháng Tám |
18,00 triệu/m2
|
65,00 triệu/m2
|
30,00 triệu/m2
|
Trần Phú |
20,00 triệu/m2
|
55,00 triệu/m2
|
40,00 triệu/m2
|
|
Khu đô thị Bắc Dương Đông (67,5ha) |
20,00 triệu/m2
|
55,00triệu/m2
|
32 triệu/m2
|
|
Nguyễn Trung Trực |
25,00triệu/m2
|
115,00triệu/m2
|
60,00 triệu/m2
|
|
Ngô Quyền |
28,00 triệu/m2
|
50,00 triệu/m2
|
38,00 triệu/m2
|
|
Nguyễn Chí Thanh |
30,00 triệu/m2
|
70,00 triệu/m2
|
50,00 triệu/m2
|
|
Trần Hưng Đạo |
30,00 triệu/m2
|
200,00 triệu/m2
|
70,00 triệu/m2
|
|
Nguyễn Huệ |
40,00 triệu/m2
|
70,00 triệu/m2
|
55,00 triệu/m2
|
|
Lý Thường Kiệt |
45,00 triệu/m2
|
90,00 triệu/m2
|
60,00 triệu/m2
|
|
Bạch Đằng |
45,00 triệu/m2
|
100,00 triệu/m2
|
80,00 triệu/m2
|
|
Hùng Vương |
50,00 triệu/m2
|
130,00 triệu/m2
|
90,00 triệu/m2
|
|
30 tháng 4 |
80,00 triệu/m2
|
240,00 triệu/m2
|
100,00 triệu/m2
|
|
Chu Văn An |
30,00 triệu/m2
|
50,00 triệu/m2
|
40,00 triệu/m2
|
|
Hoàng Văn Thụ |
30,00 triệu/m2
|
50,00 triệu/m2
|
40,00 triệu/m2
|
|
Đoàn Thị Điểm |
22,00 triệu/m2
|
35,00 triệu/m2
|
28,50 triệu/m2
|
|
Phan Đình Phùng |
30,00 triệu/m2
|
80,00 triệu/m2
|
55,00 triệu/m2
|
|
Mạc Thiên Tích |
30,00 triệu/m2 |
50,00 triệu/m2 |
40,00 triệu/m2 |
|
Xã Dương Tơ |
Nguyễn Văn Cừ (Tỉnh lộ 46) |
2,50 triệu/m2
|
6,50 triệu/m2
|
4,00 triệu/m2
|
Đường Bào |
6,00 triệu/m2
|
20,00 triệu/m2
|
12,00 triệu/m2
|
|
Suối Mây - Cửa Lấp |
9,00 triệu/m2
|
23,00 triệu/m2
|
13,00 triệu/m2
|
|
Tái định cư Suối Lớn |
13,00 triệu/m2
|
26,00 triệu/m2
|
15,00 triệu/m2
|
|
Bãi Trường |
22,00 triệu/m2
|
55,00 triệu/m2
|
30,00 triệu/m2
|
|
Ấp Suối Lớn |
3,00 triệu/m2
|
8,00 triệu/m2
|
5,50 triệu/m2
|
|
Ấp Suối Đá |
3,00 triệu/m2
|
15,00 triệu/m2
|
9,00 triệu/m2
|
|
Xã Hàm Ninh |
Cây Sao |
2,50 triệu/m2
|
6,50 triệu/m2
|
3,50 triệu/m2
|
Đông Đảo |
3,00 triệu/m2
|
8,00 triệu/m2
|
4,00 triệu/m2
|
|
Bãi Vòng |
2,00 triệu/m2
|
5,00 triệu/m2
|
3,50 triệu/m2
|
|
Bãi Bổn |
3,00 triệu/m2
|
8,50 triệu/m2
|
5,75 triệu/m2
|
|
Thị trấn An Thới |
Bãi Sao |
4,00 triệu/m2
|
6,50 triệu/m2
|
5,00 triệu/m2
|
Chợ An Thới |
50,00 triệu/m2
|
100,00 triệu/m2
|
75,00 triệu/m2
|
|
Khu phố 1,2,8 |
40,00 triệu/m2
|
80,00 triệu/m2
|
60,00 triệu/m2
|
|
Khu phố 3 |
15,00 triệu/m2
|
30,00 triệu/m2
|
22,50 triệu/m2
|
|
Khu phố 4 |
10,00 triệu/m2
|
35,00 triệu/m2
|
22.50 triệu/m2
|
|
Khu phố 5 |
3,00 triệu/m2
|
10,00 triệu/m2
|
6,50 triệu/m2
|
|
Khu phố 6 |
4,00 triệu/m2
|
10,00 triệu/m2
|
7,00 triệu/m2
|
|
Khu phố 7 |
4,00 triệu/m2
|
10,00 triệu/m2
|
7,00 triệu/m2
|
|
Chợ Cầu Sấu |
6,00 triệu/m2
|
20,00 triệu/m2
|
13,00 triệu/m2
|
|
Nguyễn Văn Cừ |
2,50 triệu/m2
|
6,50 triệu/m2
|
4,00 triệu/m2
|
|
Đường Cáp Treo |
4,00 triệu/m2
|
25,00 triệu/m2
|
14,50 triệu/m2
|
|
Đường Bãi Đất Đỏ |
2,00 triệu/m2
|
8,00 triệu/m2
|
5,00 triệu/m2
|
|
Xã Gành Dầu |
Ấp Chuồng Vích |
2,00 triệu/m2
|
12,00 triệu/m2
|
7,00 triệu/m2
|
Tái định cư Gành Dầu |
8,00 triệu/m2
|
15,00 triệu/m2
|
11,50 triệu/m2
|
|
Rạch Vẹm | 3,00 triệu/m2 | 6,00 triệu/m2 | 4.50 triệu/m2 |